Phiếu ôn tập môn Toán, Tiếng Việt Lớp 2 - Trường Tiểu học Cổ Loa
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu ôn tập môn Toán, Tiếng Việt Lớp 2 - Trường Tiểu học Cổ Loa", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Phiếu ôn tập môn Toán, Tiếng Việt Lớp 2 - Trường Tiểu học Cổ Loa
A. 33 22 14 25 20 14 15 14 25 20 21 34 14 25 20 ... .. 14 25 20 . 2/ Viết số t c ợp vào ô trố g : a) 75 + 18 = 18 + c) 44 + = 36 + 44 b) 37 + 26 = + 37 d) + 9 = 9 + 65 5cm x 3 = 2kg x 4 = 4l x7 = 4cm x 5 = 4kg x 6 = 5l x 3= 2dm x 8 = 3kg x 9 = 7l x 2= i t i g o g g g o . i t i g o t ế g o i u - ô- g g o óm tắt . Bài giải . A. 1. 6 x 2= 7 x 5= 10 x 4 = 0 x 2 = 5 x 3 = 8 x 2 = 10 x 5 = 0 x 3 = 9 x 3 = 7 x 4 = 10 x 2 = 0 x 4 = 2. a) 61 - 49 + 7 c) 100 - 49 + 7 = . = . = . = . b) 34 + 15 - 25 d) 74 + 15 + 5 = . = . = . = . e) 4 x 5 + 25 h) 8 x 5 + 60 = . = . = . = . 3. Tìm x : a) x - 17 = 57 b) x + 21 = 59 x = . x = . x = . x = . . vi c gă g sác i gă c quy sác . i t vi c tất c o i u quy sác óm tắt Bài giải . . 5. Hình bên có : a) ìn tam giác ). ìn tứ giác A. 1. 3 x 4 = 4 x 4 = 3 x 9 = 5 x 4 = 2 x 4 = 4 x 6 = 5 x 6 = 4 x 8 = 2 x 6 = 4 x 9 = 2 x 7 = 3 x 7 = 2 x 9 = 5 x 7 = 2 x 10 = 5 x 3 = 3 x 3 = 5 x 6 = 3 x 6 = 5 x 10 = 5 x 2 = 4 x 2 = 5 x 5 = 5 x 9 = 2 x 8 = 2. Tính : a) 5 x 6 + 38 c) 4 x 9 - 18 = . = . = . = . b) 5 x 7 + 55 d) 4 x 3 + 38 = . = . = . = . . Viết số t c ợp vào c c ấ ) 12 ; 15 ; 18 ; ; ; ; 30. ) 20 ; 25 ; 30 ; ; ; ; 50. c) 16 ; 20 ; 24 ; ; .; . ; 40 4. Điề dấu ( + - x) vào c c ấ c o p ù ợp : ) 4 4 4 = 4 b) 4 4 4 = 20 c) 4 5 4 = 16 d) 4 4 4 = 12 5. i à g g ế c g i. i 10 à g g ế vậy c o i u g i ? óm tắt Bài giải . ... .... .. ...............................................................................
File đính kèm:
- phieu_on_tap_mon_toan_tieng_viet_lop_2_truong_tieu_hoc_co_lo.pdf