Đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132 (Có đáp án)

doc 4 trang giaoanhay 06/10/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132 (Có đáp án)

Đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132 (Có đáp án)
 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 10
 TỔ TOÁN NĂM HỌC: 2019-2020
 Thời gian làm bài: 90 phút; 
 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Mã đề thi 
 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
PHẦN 1 : TRẮC NGHIỆM (7 điểm) 
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường tròn đi qua 3 điểm A(0; 2), B(2; 2), C(2;0) .
 A. x2 + y2 + 2x + 2y - 2 = 0 . B. x2 + y2 - 2x- 2y = 0.
 C. x2 + y2 + 2x- 2y + 2 = 0 . D. x2 + y2 - 2x- 2y - 2 = 0 .
 ( x2 4x 4)( 2x 6)
Câu 2: Giải bất phương trình 0 ta được tập nghiệm dạng
 x2 3x 4
 S (a;b)  c[d; ) . Tính tổng S= a + b + 2( c + d)
 A. S = 7 B. S = 2 C. S = - 7 D. S = 10
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M 3;4 đến đường thẳng : 4x 3y 12 0 
bằng:
 12 8 12 24
 A. . B. . C. . D. .
 5 5 5 5
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy cho 2 điểm A( 2;4), B 8;4 . Có mấy điểm C trên Ox sao cho tam giác 
ABC vuông tại C ?
 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.
Câu 5: Số x 3 là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây.
 A. 4x 11 x . B. 5 x 1. C. 2x 1 3. D. 3x 1 4 .
 4 3 5 
Câu 6: Nếu biết cos 2 , sin  , thì giá trị của sin  là:
 5 2 13 2 
 56 16 16 18
 A. . B. . C. D. .
 65 65 65 65
 5 3 
Câu 7: Cho cosa với a 2 . Giá trị tana là:
 3 2
 4 2 2 3
 A. B. C. D. 
 5 5 5 5
 y
Câu 8: Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. 
 B
 5 
Biết ·AOC ; ·AOD . Điểm biểu diễn cung có số đo 
 6 6 D C
 k ; k Z là điểm: A O A x
 6
 E F
 A. Điểm B, B’. B. Điểm E , D .
 C. Điểm D, F. D. Điểm C , E . B 
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 
là:
 2 2 2 2 2 2
 x y x y 2 2 x y
 A. + = 1. B. + = 1. C. 9x + 16y = 1. D. (E): + = 1.
 9 16 64 36 16 9
 x2 y2
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, đường Elip E : 1 có một tiêu điểm là:
 9 6
 Trang 1/4 - Mã đề thi 132 Câu 21: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
 A. cos(a b) cos a.cosb sin a.sin b . B. sin(a b) sin a.cosb cos a.sin b .
 C. cos(a b) cos a.cosb sin a.sin b . D. sin(a b) sin a.cosb cos a.sin b .
Câu 22: Số đo radian của góc 1350 là:
 2 3 
 A. . B. . C. . D. .
 3 6 4 2
 x 1 2t
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng 1 : có véc tơ chỉ phương là:
 y 7 5t
 A. u 1; 3 . B. u 1;7 . C. u 2;5 . D. u 3;1 .
Câu 24: Cho bảng xét dấu:
 x -1 
 f x 0 
 Biểu thức có bảng xét dấu như trên là:
 A. f x 2x 2. B. f x x 1. C. f x x 1. D. f x x2 2x 1
 .
Câu 25: Các giá trị của m để tam thức f (x) x2 (m 2)x 8m 1 đổi dấu là:
 A. m 0 hoặc m 28 . B. 0 m 28 . C. m 0 hoặc m 28. D. m 0 .
Câu 26: Giải bất phương trình 2x 5 x2 2x 4 ta được tập nghiệm là :
 A. S ( ; 1][1; ) B. [1; )
 C. S  1;1 D. S ( ;1]
Câu 27: Trong mặt phăng Oxy, đường tròn tâm I (1; 4) và đi qua điểm B(2; 6) có phương trình là:
 A. x 1 2 y 4 2 5 . B. x 1 2 y 4 2 5 .
 C. x 1 2 y 4 2 5 . D. x 1 2 y 4 2 5.
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua A 1; 2 , nhận n (2; 4) làm véctơ pháp tuyến có 
phương trình là:
 A. x y 4 0 . B. – x 2 y – 4 0 . C. x – 2y – 4 0. D. x – 2 y 5 0 .
 x 5 6 x 0
Câu 29: Giải hệ bất phương trình ta được kết quả:
 2x 1 3
 A. x 5 . B. x 5. C. x 1. D. 5 x 1.
 x 1
Câu 30: Bất phương trình 0 có tập nghiêm là:
 x2 4x 3
 A. ; 3  1;1 B. ( ; 3)  ( 1;1] C.  3; 1[1;+ ) D. 3; 1  1; 
Câu 31: Cho nhị thức bậc nhất f x 23x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
 5 20 
 A. f x 0 với x . B. f x 0 với x ; .
 2 23 
 20 
 C. f x 0 với x ¡ . D. f x 0 với x ; .
 23 
Câu 32: Tính sin biết rằng k ,k Z :
 2
 1 1
 A. sin 0 . B. sin 1. C. sin  . D. sin .
 2 2
 Trang 3/4 - Mã đề thi 132

File đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_khoi_10_nam_hoc_2019_2020_truong_t.doc
  • docĐÁP ÁN TOÁN HỌC KỲ II KHỐI 10 PHẦN TỰ LUẬN.doc
  • docTOAN 10 HKII (2020)_2020_phieudapan.doc