Bài tập ôn môn Toán, Tiếng Việt Lớp 2 - Trường Tiểu học Cổ Loa

pdf 7 trang giaoanhay 01/05/2024 850
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn môn Toán, Tiếng Việt Lớp 2 - Trường Tiểu học Cổ Loa", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập ôn môn Toán, Tiếng Việt Lớp 2 - Trường Tiểu học Cổ Loa

Bài tập ôn môn Toán, Tiếng Việt Lớp 2 - Trường Tiểu học Cổ Loa
 Trường T o 
 PHIẾU ÔN TẬP 
A. TOÁN 
1. Tín 
 2 x 5 =  3 x 7 =  4 x 6 =  5 x 7 =  
 8 x 2 =  9 x 3 = .. 6 x 4 =  7 x 5 =  
2. Viết số t íc ợp vào ô vuông : 
 x 5 x 8 
 3 4 
3. Điề dấu > , < , = : 
 2 x 5  2 x 4+2 3 x 6  6 x 3 + 6 5 x 6  4 x 5+5 
 4 x 7  7 x 4 4 x 8  8 x 5 3 x 4  4 x 4 
4. Tìm x : 
a) x - 38 = 42 b) 91 - x = 9 
 x =  x =  
 x =  x =  
5. Mỗi c i à có 4 c â . Hỏi 6 c i à có bao nhiêu chân? 
 Tóm tắt Bài giải 
 . ... 
 . ... 
 ... 
6. Điề dấu ( + , - , x ) vào ô trố g t íc ợp : 
 4  2  1 = 9 5  2  1 = 9 
 4  2  2 = 4 3  2  10 = 50 
 Trường T o 
 PHIẾU ÔN TẬP 
A. TOÁN 
 . Tí : 
 2 5 = . 1 x 3 = . 4 7 = . 2 5 = . 
 6 x 2 = . 3 9 = . 5 x 4 = . 5 x 8 = . 
 2 7 = . 6 3 = . 4 x 10 = . 4 x 5 = . 
2. Tính : 
 a) 6 x 4 – 15 c) 80 – 36 + 44 
 = . = . 
 = . = . 
 b) 5 x 5 + 25 d) 41 + 18 + 28 
 = . = . 
 = . = . 
3. Điề dấu >, <, = : 
 5 x 1 . 5 x 10 3 x 9 . 2 9 
 9 3 . 3 8 4 x 4 . 2 x 8 
4. Điề số t íc ợp vào c ỗ c ấ : 
 1dm =.cm 50cm =.dm 3dm =.cm 1 ngày =giờ 
 10cm =.dm 60cm =.dm 10dm =...cm 1 giờ =ph t 
5. Mỗi gôi s o c 5 c . Hỏi 4 ngôi sao có bao nhiêu c ? 
 Tóm tắt Bài giải 
 . ... 
 . ... 
 ... 
6. Hình bên có : 
 hình t m gi c 
... hình tứ gi c 2. Trả ời c c câu ỏi sau: 
a) Khi nào h c sinh ư c ngh h ? 
.. 
b) m và c c bạn ư c vui vào c nào? 
.. 
c) Trường em vào h c c m y giờ? 
3. m hãy viết oạn văn ngắn khoảng 4-5 c u k v m h 
 B. TIẾNG VIỆT 
 1. Điề vào c ỗ trố g: 
 a) s hay x :  nh biếc ; n  ; hoa en ;  n  o ;  ì 
 b) ng hay ngh :  t ngào ; iêm tr ng ; suy  ; à voi ;  h m 
 2. Tì tiế g ắt đ u ằ g r, d oặc gi c g ĩ s u : 
 a) Thời tiết có nhi t th p vào m d ng : .. 
 b) Đ d ng trong nhà bếp d ng cắt th t: . 
 c) Đ d ng h c t p d ng u bảng: .. 
 3. Đọc và sắp xếp c c câu s u vào ả g c o đú g : 
 a) Đàn hải u ng ch o ư n. 
 b) Quy n vở th m m i gi y m i. 
 c) B c em à c ng nh n i n. 
 d) t bi n trong nh như t m thảm kh ng . 
 h chó à người bạn trung thành. 
 e) Tu h kêu b o hi u m h ến. 
 âu k ểu âu k ểu âu k ểu 
 Ai (cái gì, con gì) là gì? Ai (cái gì, con gì) làm gì? A (cá ì, co ì) ế ào? 
.. .. .. 
.. .. .. 
.. .. .. 
.. .. .. 
 4. Đặt câu t eo kiểu câu : 
 a/ Ai (cái gì, con gì) là gì? 
 b/ Ai (cái gì, con gì) làm gì? 
 . 
 c/ A (cá ì, co ì) ế ào? 
 .

File đính kèm:

  • pdfbai_tap_on_mon_toan_tieng_viet_lop_2_truong_tieu_hoc_co_loa.pdf