Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Tuần 21+22 - Unit 12, 13

docx 11 trang giaoanhay 17/07/2024 520
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Tuần 21+22 - Unit 12, 13", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Tuần 21+22 - Unit 12, 13

Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Tuần 21+22 - Unit 12, 13
 TIẾNG ANH 3
Tuần 21 Unit 12 THIS IS MY HOUSE .
Period 41 Lesson 2 (1,2,4)
NỘI DUNG BÀI HỌC
*New words : (Từ mới)
- pond : cái ao
- gate : cái cổng
- yard : cái sân
- fence : hàng rào
*Structure ( Mẫu câu) 
 Is there a + ( đồ vật hoặc con vật )?
Mẫu câu này dùng để hỏi có phải đây là cái gi/con gì đó không
Nếu đúng ta trả lời : ( Yes, there is .)
 Nếu không ta trả lời : ( No, there isn’t.)
Vd. pond / yes
 Is there a pond ? ( Có phải đây là 1cái ao không ?)
 Yes ,there is. ( Phải.) ĐÁP ÁN
I.Viết các chữ cái còn thiếu vào các từ sau cho có nghĩa.
 1- ou 6- it
 2- en 7- ar 
 3- r 8- e
 4 - n 9- th
 5--a 10-vi
 II.Dùng các từ trong khung điền vào đoạn văn sau.
 1- House
 2- Beautiful
 3- Pond
 4- Tree **Phần này các em đọc lại thông tin của phần 4 sau đó viết câu trả 
lời vào chỗ trống
6-Phần này các em nhìn tranh và viết tên của các phòng trong nhà. Ví dụ tranh a trong phần (point and say)
Hỏi : Where’s the poster ?
Trả lời: It’s here.
 Ví dụ tranh d trong phần (point and say)
Hỏi : Where’s the picture ?
Trả lời: It’s there.
 BÀI TẬP
I.Các em nhìn vào tranh sau đó từ tương ứng với tranh. TIẾNG ANH 3
Tuần 22 Unit 13 WHERE’S MY BOOK ?
Period 44 Lesson 2 (1,2,5)
NỘI DUNG BÀI HỌC 
*New words ( từ mới) 
- table : cái bàn
- wall : bức tường
- door : cửa ra vào 
*Prepositions ( một số giới từ )
- under : ở dưới
- on : ở trên
- near : ở gần
- behind : ở phía sau
- in front of : ở phía trước
*Structure ( Mẫu câu ) 
Where are the + (đồ vật ở số nhiều ) ?
They’re + ( vị trí của vật đó )
They’re viết tắt của They are I-Sắp xếp lại trật tự các từ sau để tao thành câu có nghĩa.
 1) the / is / Where / coat ? _______________________
 2) on / wall. / It / the / is _______________________
 3) chairs ? / the / are / Where _______________________
 4)are / table ./ They / near /the _______________________ 
 II-Hoàn thanh các từ sau cho có nghĩa
 1) w _ ll
 2) u _ der
 3) do _ r
 4) beh_ _d
 5) n_ ar
 ĐÁP ÁN
 Phần I 
1)Where is the coat ?
2)It is on the wall.
3)Where are the chair ?
4)They are near the table.
 Phần II
 1- a 2- n 3- o 4- in 5- e

File đính kèm:

  • docxbai_giang_tieng_anh_lop_1_tuan_2122_unit_12_13.docx